Có 4 kết quả:

阴极 yīn jí ㄧㄣ ㄐㄧˊ陰極 yīn jí ㄧㄣ ㄐㄧˊ音級 yīn jí ㄧㄣ ㄐㄧˊ音级 yīn jí ㄧㄣ ㄐㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) cathode
(2) negative electrode (i.e. emitting electrons)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cathode
(2) negative electrode (i.e. emitting electrons)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a note on a musical scale

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a note on a musical scale

Bình luận 0